Những câu hỏi liên quan
Thanh Thảo Thái Thị
Xem chi tiết
Tiếng Anh Trường THCS Ki...
18 tháng 9 2021 lúc 8:48

1. woke up ~ stopped sleeping

2. get up

3. took off

 4. put on

5. went out 

6. works out  

7. turn it off 

Bình luận (0)
bin tran
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết
Khinh Yên
24 tháng 7 2021 lúc 19:44

get over

will pull down

take off

cheered up

found out

set up

turn back

go on

applied for

dress up

Bình luận (0)
Đỗ Thanh Hải
24 tháng 7 2021 lúc 19:48

1 get over

2 pulled down

3 take off

4 cheered up

5 found out

6 set up

7 turn back

8 go on

9 applied for

10 dress up

Bình luận (0)
bin tran
Xem chi tiết
Vương Quốc Anh
8 tháng 5 2018 lúc 19:14

1. I wake up and get up at 7 o'clock during the week.

2. She took off her jacket as she came in.

3. I put on a coat and went out.

4. He worked out a social activity with some friends

5. Is the computer turned on? Will you turn it off, please?

Bình luận (0)
Hồng NT
28 tháng 11 2018 lúc 10:24

Ngày nay, cuộc sống thành thị là điều phổ biến, giúp con người có điều kiện phát triển mọi mặt . Nhưng bên cạnh những lợi ích, thì còn có những mặt hạn chế . Các trung tâm đô thị thường chứa đầy các phương tiện giao thông và gây ô nhiễm môi trường như không khí, rác thải, khí thải từ các nhà máy,.. lâu dần có thể dẫn đến ung thư phổi, bệnh phổi,.. Một bất lợi khác của cuộc sống ở thành phố là tắc nghẽn giao thông. Họ phải đối mặt với việc bị trễ giờ làm việc. Hơn nữa, cuộc sống tại thành phố rất tốn kém chi phí sinh hoạt.

Bình luận (0)
Hồng NT
28 tháng 11 2018 lúc 10:48

Trong cuộc sống, sự căng thẳng là điều tất yếu mà ai cũng có. Bạn không nên quá mệt mỏi về nó . Tôi sẽ giúp bạn. Thứ nhất, trong độ tuổi này bạn sẽ gặp khó khăn về tâm lý, sức khỏe, tinh thần,.. bạn nên thư giãn khi việc học quá mệt mỏi. Bạn nên chơi game hay nghe nhạc, đi chơi , tập thể dục,.. Thứ hai, bạn không nên cố gắng làm tất cả về điểm số

Bình luận (0)
Đỗ Thanh Huyền
Xem chi tiết
Hoàng Thị Xuân Lam
26 tháng 11 2017 lúc 19:01

1.takes off

2.have waited for

3.look after

4.hold on

5.will check up

Bình luận (0)
Yến Nhi
Xem chi tiết
_silverlining
12 tháng 2 2022 lúc 20:23

get on 

put on

turn on

turn off

look for

take off

go on

cut off

go off

look after

Bình luận (1)
Đỗ Thanh Huyền
Xem chi tiết
Nguyễn Hải Hoàng
4 tháng 12 2017 lúc 22:31

61. call on

62. bring on

63. clean up

64. drop out

65. get off

66. get out

67. look up

68. look for

69. look after

70. shut off

Bình luận (0)
Nguyễn Văn Đức Anh
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
17 tháng 9 2021 lúc 23:27

1 turn it down 

2 worn out 

3 call off

4 turn up 

5 come across 

6 carry out

7 broken into 

8 give up

9 take - off 

10 set up 

Bình luận (0)
Yuu~chan
Xem chi tiết
Khinh Yên
9 tháng 9 2021 lúc 16:54

Refer

1. call in              2. drawn up              3. look down on               4. slow down        

5. made out         6. try it on                7. ring off                    8. put it aside       

9. sat up              10. settled on

Bình luận (0)